Có 2 kết quả:

人仰馬翻 rén yǎng mǎ fān ㄖㄣˊ ㄧㄤˇ ㄇㄚˇ ㄈㄢ人仰马翻 rén yǎng mǎ fān ㄖㄣˊ ㄧㄤˇ ㄇㄚˇ ㄈㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer a crushing defeat (idiom)
(2) in a pitiful state
(3) in a complete mess
(4) to roll (with laughter)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer a crushing defeat (idiom)
(2) in a pitiful state
(3) in a complete mess
(4) to roll (with laughter)

Bình luận 0